玄昌石
げんしょうせき「HUYỀN XƯƠNG THẠCH」
☆ Danh từ
Type of slate (from Miyagi pref.)

玄昌石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄昌石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄能 げんのう
cái búa
玄兎 げんと
moon
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄麦 げんばく
lúa mì, lúa mạch chưa được tinh chế, lúa mạch thô
玄同 げんどう
hiding one's intelligence to avoid being different from the common people