Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玄武岩 げんぶがん
đá bazan
玄武岩質 げんぶがんしつ
玄武岩質マグマ げんぶがんしつまぐま
basaltic magma
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄能 げんのう
cái búa
玄兎 げんと
moon
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄麦 げんばく
lúa mì, lúa mạch chưa được tinh chế, lúa mạch thô