玄武岩質
げんぶがんしつ「HUYỀN VŨ NHAM CHẤT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đá bazan

玄武岩質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄武岩質
玄武岩質マグマ げんぶがんしつまぐま
basaltic magma
玄武岩 げんぶがん
đá bazan
玄武 げんぶ げんむ げんぶ、げんむ
Huyền Vũ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
玄人気質 くろうとかたぎ
tính chuyên nghiệp; khí chất chuyên nghiệp
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
武士気質 ぶしかたぎ ぶしきしつ
tinh thần samurai
武人気質 ぶじんかたぎ
tinh thần võ sĩ