Các từ liên quan tới 玄海 (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄海躑躅 げんかいつつじ ゲンカイツツジ
Rhododendron mucronulatum var. ciliatum (variety of azalea)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
玄能 げんのう
cái búa