Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄鎮健
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
健 けん
sức khỏe
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄冥 げんめい
Huyền Minh (một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, cai quản nước và mùa đông)
玄猿 げんえん
con vượn
玄兎 げんと
moon
玄能 げんのう
cái búa