Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百分率 ひゃくぶんりつ
Phần trăm.
分担率 ぶんたんりつ
khoản góp
モル分率 モルぶんりつ
phần nhỏ răng hàm
千分率 せんぶんりつ せんふんりつ
tỉ lệ phần nghìn
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
確率分布 かくりつぶんぷ
phân phối xác suất
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng