Các từ liên quan tới 王の耳には届かない!
目の届かない所に めのとどかないところに
khuất mắt, ngoài tầm ngắm
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
王のように おうのように
như một ngài
耳の早い みみのはやい
thính tai
耳の遠い みみのとおい
điếc, khó nghe