Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王上源
列王記上 れつおうきじょう
Kings I (book of the Bible)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
源 みなもと
nguồn.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.