王化
おうか「VƯƠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở rộng ảnh hưởng của vua chúa; sự đồng hóa lãnh thổ mới

Bảng chia động từ của 王化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 王化する/おうかする |
Quá khứ (た) | 王化した |
Phủ định (未然) | 王化しない |
Lịch sự (丁寧) | 王化します |
te (て) | 王化して |
Khả năng (可能) | 王化できる |
Thụ động (受身) | 王化される |
Sai khiến (使役) | 王化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 王化すられる |
Điều kiện (条件) | 王化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 王化しろ |
Ý chí (意向) | 王化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 王化するな |