Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王命婦
命婦 みょうぶ
mệnh phụ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
フン王の命日 ふんおうのめいにち
Ngày giỗ tổ Hùng Vương
婦 ふ
người phụ nữ đã lập gia đình; phụ nữ trưởng thành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
褥婦 じょくふ じょく ふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh, bước vào kì ở cữ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)