Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
夫 おっと
chồng
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)