Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王子の狐火
狐火 きつねび
ma trơi
子狐 こぎつね
Con cáo con
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
狐格子 きつねごうし
mạng (giàn) làm việc
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
狐の子は頬白 きつねのこはつらじろ
cha nào con nấy
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白馬の王子 はくばのおうじ
Bạch mã hoàng tử