Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王子サーブ
quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền).
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
アンダーハンドサーブ アンダーハンド・サーブ
giao bóng thấp tay
サーブポイント サーブ・ポイント
điểm dịch vụ; điểm phục vụ
フローターサーブ フローター・サーブ
cú giao bóng nổi (trong bóng chuyền)
ドライブサーブ ドライブ・サーブ
thuật ngữ trong quần vợt chỉ kỹ thuật giao bóng mạnh mẽ; cú giao bóng mạnh
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
サーブアンドボレー サーブ・アンド・ボレー
giao bóng tấn công (kỹ thuật trong môn quần vợt)