Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製紙 せいし
sản xuất giấy
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙