Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王師 おうし
thầy dạy học cho nhà vua (hoàng đế); quân đội của nhà vua (hoàng đế)
王室 おうしつ
hoàng tộc
教師 きょうし
giáo sư
教王 きょうおう
giáo hoàng
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
教師用 きょうしよう
Danh cho giáo viên
女教師 おんなきょうし じょきょうし
giáo viên nữ
説教師 せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp