Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王家に捧ぐ歌
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
王家 おうけ
gia đình hoàng gia, gia tộc của vua
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
勤王家 きんのうか
tôi trung, người trung thành
尊王家 そんのうか
những người bảo hoàng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê