Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王晨星
冥王星 めいおうせい
Sao Diêm Vương.
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
海王星 かいおうせい
Hải vương; sao Hải vương
晨朝 じんじょう しんちょう じんちょう
thời gian khoảng 6 giờ sáng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)