Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王欣太
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
王太妃 おうたいひ
hoàng thái phi (mẹ của thái tử và là vợ của tiên đế)
王太子妃 おうたいしひ
vương phi (vợ của thái tử)
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui