Các từ liên quan tới 王皇后 (漢宣帝)
皇后 こうごう
hoàng hậu.
王后 おうこう
nữ hoàng
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇后宮 こうごうぐう
empress's residence
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
帝王 ていおう
đế vương
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế