Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍 あい アイ らん
màu chàm
祖 そ
tổ tiên,ông cha
祖父祖母 じじばば
ông bà
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm