Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春霖 しゅんりん
spring rain
陰霖 いんりん
trận mưa kéo dài
霖雨 りんう
mưa dai dẳng nhiều ngày
梅霖 ばいりん
mùa mưa
秋霖 しゅうりん
mùa thu mưa
秋霖前線 しゅうりんぜんせん
mặt trận mưa thu, áp suất gây mưa lớn ở Nhật Bản vào tháng 9 đến tháng 10
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
躍如 やくじょ
sống động; sinh động