Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王鐸
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
銅鐸 どうたく
làm thành màu đồng cái chuông
風鐸 ふうたく
chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng