Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玖
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
雲珠 うず
đồ trang trí
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
念珠 ねんじゅ ねんず