玩弄物
がんろうぶつ「NGOẠN LỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Đồ chơi

Từ đồng nghĩa của 玩弄物
noun
玩弄物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玩弄物
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
弄便 弄便
ái phân
愛玩物 あいがんぶつ
Vật được đánh giá cao.
弄び物 もてあそびもの
đồ chơi
愛玩動物 あいがんどうぶつ
Con vật cưng (động vật).
玩物喪志 がんぶつそうし
forgetting one's serious objectives by becoming engrossed in trivial pursuits, being distracted by trivial objects and losing sight of one's original goal
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.