Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
膳
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
薬膳 やくぜん
thảo dược, thuốc bắc