Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau