Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 珠流河国造
河流 かりゅう
dòng sông.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
人造真珠 じんぞうしんじゅ
nhân tạo mò ngọc trai
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất