Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模造真珠
もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
人造真珠 じんぞうしんじゅ
nhân tạo mò ngọc trai
真珠 しんじゅ
châu
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠質 しんじゅしつ
真珠貝 しんじゅがい
ngọc trai
真珠湾 しんじゅわん
Trân Châu cảng.
「MÔ TẠO CHÂN CHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích