珪性肺塵症
けいせいはいじんしょう
☆ Danh từ
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis, pneumonoultramicroscopicsilicovolcanokoniosis

珪性肺塵症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珪性肺塵症
珪肺症 けいはいしょう
bệnh bụi phổi silic
珪肺 けいはい ケイはい
silicosis
塵肺 じんはい じんぱい
pneumoconiosis (lung disease caused by dust inhalation)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
炭珪肺 すみけーはい
bệnh bụi phổi silic
珪肺結核 けーはいけっかく
bệnh lao phổi
アスペルギルス症-肺-侵襲性 アスペルギルスしょー-はい-しんしゅーせー
bệnh phổi do nấm aspergillus xâm lấn