Kết quả tra cứu 現
Các từ liên quan tới 現
現
げん
「HIỆN」
☆ Tiếp đầu ngữ
◆ Hiện tại
現状
に
風穴
を
開
ける
Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại
現在
の
回復状況
に
関
してそれは
非生産的
と
思
います。
Tôi tin rằng nó sẽ không hiệu quả đối với sự phục hồi hiện tại.
現在
の
状況
を
踏
まえて、
今後
の
計画
を
考
え
直
す
必要
がある。
Chúng ta cần nghĩ lại kế hoạch sau này dựa trên tình hình hiện tại.

Đăng nhập để xem giải thích