現つ
うつつ「HIỆN」
☆ Danh từ
Hiện thực

現つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現つ
現つ神 あきつかみ
living god (honorific term for the emperor)
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現 げん
hiện tại
現引 げんいん
phương pháp nhận cổ phiếu trực tiếp, không cần bán lại
現先 げんさき
Việc mua lại (đặc biệt là trái phiếu, nợ, v.v.)
現合 げんごう
Hiện trường
現調 げんちょう
Tìm hiểu, đánh giá, khảo sát