現す
あらわす「HIỆN」
Biểu lộ
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
議会
に
姿
を
現
す
Xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)
_
年
ぶりに
公
の
場
に
姿
を
現
す
Xuất hiện trước công chúng sau ~ năm .

Từ đồng nghĩa của 現す
verb
Từ trái nghĩa của 現す
Bảng chia động từ của 現す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現す/あらわすす |
Quá khứ (た) | 現した |
Phủ định (未然) | 現さない |
Lịch sự (丁寧) | 現します |
te (て) | 現して |
Khả năng (可能) | 現せる |
Thụ động (受身) | 現される |
Sai khiến (使役) | 現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現す |
Điều kiện (条件) | 現せば |
Mệnh lệnh (命令) | 現せ |
Ý chí (意向) | 現そう |
Cấm chỉ(禁止) | 現すな |