現世利益
げんせりやく げんぜりやく「HIỆN THẾ LỢI ÍCH」
☆ Danh từ
Những phước lành của thần và phật hiện đang nhận được trên thế giới này

現世利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現世利益
利益 りえき りやく
ích
現世 げんせい げんせ げんぜ うつしよ
thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời.
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi
純利益 じゅんりえき
lãi ròng