Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
現代文学 げんだいぶんがく
văn học hiện đại
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
現代文 げんだいぶん
văn học hiện đại
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
現代文明 げんだいぶんめい
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
現代科学 げんだいかがく
Khoa học hiện đại