Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
現代 げんだい
đời này
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.