現代
げんだい「HIỆN ĐẠI」
Đời này
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm phó từ, danh từ
Hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay
現代
の
エレベーター
にはすべて
自動ドア
が
備
えつけてある
Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động
現代
で
最
も
影響力
を
持
った
人物
Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay
現代
とは
皮肉
な
時代
だ
Hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng
Hiện giờ
Hiện thời.

Từ đồng nghĩa của 現代
noun