Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代重工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
重工業機械 じゅうこうぎょうきかい
máy công nghiệp nặng.
現代 げんだい
đời này
現業 げんぎょう
công việc ngoài trời; công việc trên công trường
重代 じゅうだい
sự truyền từ đời này sang đời khác (từ thế hệ này sang thế hệ khác); vật được truyền từ đời này sang đời khác; báo vật nhiều đời
重工 じゅうこう
công nghiệp nặng