Các từ liên quan tới 現住建造物等浸害罪
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
非現住建造物 ひげんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà không người ở, tòa nhà bỏ không
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
建造 けんぞう
xây dựng; xây dựng
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
公害罪 こうがいざい
tội làm ô nhiễm.
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác