現体制を覆す
げんたいせいをくつがえす
Lật đổ chế độ (thể chế) hiện tại

現体制を覆す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現体制を覆す
現体制 げんたいせい
chế độ hiện tại
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体現 たいげん
sự hiện thân; sự đóng vai, sự nhân cách hoá; hiện thân
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
名を現す なをあらわす
để phân biệt chính mình
体制 たいせい
Quy định, thể chế ,hệ thống