現号
げんごう「HIỆN HÀO」
☆ Danh từ
Current model

現号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現号
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
現在行番号 げんざいぎょうばんごう
mã số dòng hiện tại
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
号 ごう
thứ; số
現 げん
hiện tại
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét