Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在分詞形 げんざいぶんしけい
Hiện tại phân từ (v-ing)
現在 げんざい
bây giờ
分詞 ぶんし
động tính từ
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại
現在レコード げんざいレコード
bản ghi hiện hành
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu