現地
げんち「HIỆN ĐỊA」
Tại chỗ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tại địa phương; trong nước; nước sở tại
現地
からの
情報
は
極
めて
乏
しく
Thông tin từ địa phương (nước sở tại) vô cùng thiếu thốn
現地
(
物資
)
調達率
Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương)
現地
[そこ]の
気候
は、
暑
くもなく
寒
くもない
Khí hậu tại địa phương không lạnh cũng không nóng .

Từ đồng nghĩa của 現地
noun