Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現地法人 げんちほうじん
pháp nhân địa phương
現地 げんち
tại chỗ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.