Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現地到着 げんちとうちゃく
đến địa điểm
現着 げんちゃく
arrival on location (esp. used in transport industries, police, etc.)
現地 げんち
tại chỗ
着地 ちゃくち
nơi đến.
現場着 げんばちゃく
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.