Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現地到着 げんちとうちゃく
đến địa điểm
現着 げんちゃく
việc đến hiện trường (vụ án); việc đến nơi (vận tải)
現地 げんち
tại chỗ
着地 ちゃくち
nơi đến.
現場着 げんばちゃく
現地紙 げんちし
giấy ở địa phương
現地化 げんちか
sự định vị
現地人 げんちじん
tự nhiên