Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮想現実感 かそうげんじつかん
cảm giác hiện thực ảo giác
強調現実感 きょーちょーげんじつかん
tương tác thực tế ảo
人工現実感 じんこうげんじつかん
thực tế ảo
拡張現実感 かくちょーげんじつかん
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
実感 じっかん
cảm giác thực.
サービス実現 サービスじつげん
sự cài đặt dịch vụ