実現
じつげん「THỰC HIỆN」
Thực
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thực hiện.

Từ đồng nghĩa của 実現
noun
Bảng chia động từ của 実現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実現する/じつげんする |
Quá khứ (た) | 実現した |
Phủ định (未然) | 実現しない |
Lịch sự (丁寧) | 実現します |
te (て) | 実現して |
Khả năng (可能) | 実現できる |
Thụ động (受身) | 実現される |
Sai khiến (使役) | 実現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実現すられる |
Điều kiện (条件) | 実現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実現しろ |
Ý chí (意向) | 実現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実現するな |
実現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実現
サービス実現 サービスじつげん
sự cài đặt dịch vụ
実現性 じつげんせい
tính khả thi, khả năng hoạt động, dự kiến thực hiện
実現損益 じつげんそんえき
lãi lỗ thực tế
実現方法 じつげんほうほう
phương pháp thực hiện
自己実現 じこじつげん
tự hoàn thành, tự thực hiện
実現する じつげん じつげんする
thể hiện
自我実現 じがじつげん
sự phát triển năng khiếu bản thân
文書実現値 ぶんしょじつげんち
phiên bản tài liệu