Kết quả tra cứu 実現
Các từ liên quan tới 実現
実現
じつげん
「THỰC HIỆN」
◆ Thực
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thực hiện.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 実現
Bảng chia động từ của 実現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実現する/じつげんする |
Quá khứ (た) | 実現した |
Phủ định (未然) | 実現しない |
Lịch sự (丁寧) | 実現します |
te (て) | 実現して |
Khả năng (可能) | 実現できる |
Thụ động (受身) | 実現される |
Sai khiến (使役) | 実現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実現すられる |
Điều kiện (条件) | 実現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実現しろ |
Ý chí (意向) | 実現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実現するな |