現実
げんじつ「HIỆN THỰC」
☆ Danh từ
Hiện thực; sự thật; thực tại
(
人
)の
死
という
悲
しい
現実
Sự thật đau buồn về cái chết của ai
2
国
が
戦争中
であるという
厳
しい
現実
Một hiện thực khắc nghiệt đó là hai nước đang trong chiến tranh
現実
(の
世界
)に
引
き
戻
す
Đưa trở về thực tại .

Từ đồng nghĩa của 現実
noun