Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現物価格
げんぶつかかく
giá giao ngay
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
先物価格 さきものかかく
giá thỏa thuận
価格 かかく
giá
現価 げんか げんあたい
giá hiện thời
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
ダンピング価格 だんぴんぐかかく
giá phá giá.
ノックイン価格 ノックインかかく
giá chịu nhiệt
「HIỆN VẬT GIÁ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích