現価
げんか げんあたい「HIỆN GIÁ」
☆ Danh từ
Giá hiện thời

現価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現価
現価係数 げんかけいすう
hệ số giá trị hiện tại
年金現価係数 ねんきんげんかけいすう
hệ số giá trị hiện thời của niên kim
現物価格 げんぶつかかく
giá giao ngay
現在価値 げんざいかち
giá trị hiện tại
現金正価 げんきんせいか
giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức.
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.