Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申込 もうしこみ
chào giá
物申 ものもう
hallo!, excuse me!, announcing one's presence when calling at someone's house
申込み もうしこみ
lời cầu hôn
申込人 もうしこみにん
người đăng kí
申込書 もうしこみしょ
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
申込者 もうしこみしゃ
người đăng ký
現物 げんぶつ
hàng có sẵn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.